THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chức năng
Làm lạnh - Công suất làm lạnh ( Btu/h)
8870 - Công suất làm lạnh (W)
2600 - Công suất tiêu thụ (W)
890 - Dòng điện định mức (A)
4,1 - Hiệu suất năng lượng (CSPF)
3.13 - Sao năng lượng
1 - Lưu lượng gió (m3/h)
8 - Gas R32
- Đường kính ống lỏng (mm)
6.35 - Đường kính ống gas (mm)
9.52 - Kích thước cục lạnh (R x S x C) (mm)
703 x 191 x 265 - Kích thước đóng gói cục lạnh (R x S x C) (mm)
771 x 273 x 341 - Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg)
7.3 - Khối lượng đóng gói dàn lạnh (Kg)
9 - Kích thước cục nóng (R x S x C) (mm)
695 x 245 x 430 - Kích thước đóng gói cục nóng (R x S x C) (mm)
810 x 354 x 490 - Khối lượng tịnh cục nóng (Kg)
21 - Khối lượng đóng gói cục nóng (Kg)
24 - Nguồn điện (V/Ph/Hz)
220/1/50 - Thời hạn bảo hành toàn bộ máy
2 năm - Thời hạn bảo hành máy nén Inverter
2 năm